Giờ ở Hồng Kông
Bính âm Hán ngữ | Xiānggǎng Shíjiān | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Việt bính | Hoeng1gong2 si4gaan1 | |||||||||
Phiên âmTiếng Hán tiêu chuẩnBính âm Hán ngữIPATiếng Quảng ChâuViệt bính |
|
|||||||||
IPA | [ɕjáŋkàŋ ʂɻ̩̌tɕjɛ́n] | |||||||||
Phồn thể | 香港時間 |
English version Giờ ở Hồng Kông
Giờ ở Hồng Kông
Bính âm Hán ngữ | Xiānggǎng Shíjiān | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Việt bính | Hoeng1gong2 si4gaan1 | |||||||||
Phiên âmTiếng Hán tiêu chuẩnBính âm Hán ngữIPATiếng Quảng ChâuViệt bính |
|
|||||||||
IPA | [ɕjáŋkàŋ ʂɻ̩̌tɕjɛ́n] | |||||||||
Phồn thể | 香港時間 |
Thực đơn
Giờ ở Hồng KôngLiên quan
Giờ Giờ Trái Đất Giờ ở Việt Nam Giờ mua sắm Giờ Phối hợp Quốc tế Giờ ở Úc Giờ đen tối (phim 2017) Giờ Đông Âu Giờ mùa hè Đông Âu Giờ chuẩn Trung ÂuTài liệu tham khảo
WikiPedia: Giờ ở Hồng Kông